cau truc 10 tan vinacomin 12
Nội dung tóm tắt
Hướng dẫn này khám phá về các yếu tố chính : Tải trọng, khẩu độ, chiều cao, thông số kỹ thuật tời của cầu trục. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá cầu trục, hiệu suất và chi phí vận hành.
Khi mua cầu trục giá cả không phải là yếu tố duy nhất. Điều quan trọng cần hiểu các yếu tố kỹ thuật khác nhau của cần trục ảnh hưởng đến tổng chi phí sở hữu như thế nào. Giá mua cầu trục chỉ là điểm khởi đầu. Các yếu tố khác, chẳng hạn như chi phí sửa chữa, bảo dưỡng, mức tiêu thụ năng lượng đều có thể ảnh hưởng đến ngân sách của bạn trong dài hạn.
Bài viết này giúp bạn hiểu hơn về các khía cạnh ảnh hưởng đến giá và hiệu suất của cần trục. Bao gồm :
Tải trọng là một trong những yếu tố quan trọng quyết định đến giá thành của cầu trục. Khi tải trọng nâng càng lớn, giá cầu trục sẽ tăng lên do yêu cầu về vật liệu, kết cấu, động cơ, ray di chuyển và các hệ thống an toàn.
Yếu tố | Tải Trọng Nhỏ (≤5 tấn) | Tải Trọng Trung Bình (5-20 tấn) | Tải Trọng Lớn (>20 tấn) | Ảnh hưởng đến giá |
Dầm chính | Dầm đơn, thép nhẹ | Dầm đôi, thép cường lực | Dầm đôi lớn, kết cấu chịu lực cao | Tải lớn cần dầm to hơn, giá cao hơn |
Palang (tời nâng) | Palang xích điện hoặc cáp điện nhỏ | Palang cáp điện, động cơ mạnh hơn | Palang đôi, tốc độ nâng cao | Công suất palang lớn, giá tăng |
Động cơ di chuyển | Motor nhỏ, công suất thấp | Motor trung bình, có biến tần | Motor lớn, nhiều cấp tốc độ | Motor công suất cao giá đắt hơn |
Ray di chuyển | Ray nhẹ, nhỏ gọn | Ray to hơn, dày hơn | Ray chịu tải lớn, dầm chạy chắc chắn | Ray lớn chịu tải tốt hơn, giá tăng |
Bánh xe & hệ thống truyền động | Bánh xe nhỏ | Bánh xe trung bình, thép chịu lực | Bánh xe lớn, chịu tải cao | Bánh xe cỡ lớn, giá tăng |
Hệ thống an toàn | Phanh cơ bản | Giới hạn hành trình, phanh điện từ | Phanh đôi, cảm biến tải trọng, chống va chạm | Hệ thống an toàn phức tạp hơn, giá cao hơn |
Dưới đây là ước tính mức giá cầu trục theo tải trọng (tham khảo, có thể thay đổi theo thương hiệu & yêu cầu thiết kế):
Khẩu độ (Span – L) là khoảng cách giữa hai đường ray hoặc hai dầm đỡ của cầu trục. Đây là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá thành cầu trục do tác động đến kích thước dầm, tải trọng, động cơ di chuyển và hệ thống ray.
Yếu tố | Khẩu Độ Nhỏ (≤10m) | Khẩu Độ Trung Bình (10-20m) | Khẩu Độ Lớn (>20m) | Ảnh hưởng đến giá |
Dầm chính | Ngắn, nhẹ, tiết diện nhỏ | Dài hơn, tiết diện lớn | Dầm dài, cần gia cố chắc chắn | Dầm lớn hơn, giá cao hơn |
Trọng lượng cầu trục | Nhẹ, dễ lắp đặt | Trọng lượng trung bình | Rất nặng, cần hệ thống nâng đỡ tốt | Trọng lượng tăng, giá tăng |
Palang (tời nâng) | Cấu trúc đơn giản | Có thể dùng palang đôi | Palang đôi, hành trình di chuyển dài hơn | Palang chạy xa hơn, cần motor mạnh hơn |
Động cơ di chuyển | Motor nhỏ | Motor trung bình | Motor lớn, cần hệ thống đồng bộ | Công suất lớn hơn, giá cao hơn |
Ray di chuyển | Ngắn, dễ lắp đặt | Dài hơn, cần kết cấu chắc chắn | Rất dài, phải gia cố móng | Ray dài hơn, giá tăng |
Bánh xe & hệ thống truyền động | Bánh xe nhỏ | Bánh xe trung bình | Bánh xe lớn, chịu tải cao | Bánh xe lớn hơn, giá cao hơn |
Chi phí lắp đặt | Thấp, nhanh chóng | Trung bình | Phức tạp, cần thiết bị hỗ trợ | Lắp đặt tốn kém hơn |
Khẩu độ càng lớn, giá thành cầu trục càng cao do yêu cầu kết cấu chắc chắn hơn và động cơ mạnh hơn. Dưới đây là ước tính mức giá tăng theo khẩu độ (tham khảo, có thể thay đổi tùy theo tải trọng và thiết kế cụ thể):
Chiều cao nâng (Lifting Height – H) là khoảng cách từ mặt sàn đến vị trí cao nhất mà cầu trục có thể nâng tải. Đây là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá thành cầu trục, vì nó quyết định đến kích thước dầm, chiều dài cáp/xích, công suất động cơ và các hệ thống an toàn.
Yếu tố | Chiều Cao Nâng Thấp (≤6m) | Chiều Cao Nâng Trung Bình (6-15m) | Chiều Cao Nâng Cao (>15m) | Ảnh hưởng đến giá |
Dầm chính | Ngắn, tiết diện nhỏ | Dài hơn, cần kết cấu chắc chắn | Dầm dài, chịu lực cao hơn | Dầm dài, giá tăng |
Trọng lượng cầu trục | Nhẹ, dễ lắp đặt | Trung bình | Rất nặng, cần thiết kế đặc biệt | Trọng lượng tăng, giá cao hơn |
Palang (tời nâng) | Dây cáp/xích ngắn | Dây cáp dài hơn, tang cuốn lớn hơn | Tang cuốn cỡ lớn, cần hệ thống dẫn hướng | Cáp dài hơn, giá tăng |
Động cơ nâng | Motor nhỏ | Motor công suất trung bình | Motor lớn, tốc độ điều chỉnh tốt | Công suất cao hơn, giá tăng |
Ray di chuyển & bánh xe | Ngắn, dễ lắp đặt | Dài hơn, chịu lực tốt hơn | Rất dài, cần hệ thống ray chắc chắn | Ray dài hơn, giá cao hơn |
Chi phí lắp đặt | Thấp, nhanh chóng | Trung bình | Phức tạp, cần thiết bị hỗ trợ | Lắp đặt tốn kém hơn |
Chiều cao nâng càng lớn, giá thành cầu trục càng cao do yêu cầu về kết cấu, cáp dài hơn và động cơ mạnh hơn. Dưới đây là ước tính mức giá tăng theo chiều cao nâng (tham khảo, có thể thay đổi tùy theo tải trọng và thiết kế cụ thể):
Tời nâng (hoist) là bộ phận quan trọng nhất của cầu trục, quyết định khả năng nâng hạ hàng hóa. Các thông số kỹ thuật của tời, như tải trọng, tốc độ nâng, loại palang, chiều cao nâng, xuất xứ, động cơ và hệ thống an toàn, đều ảnh hưởng đến giá thành của cầu trục.
Thông Số Tời | Phạm Vi Ảnh Hưởng | Tác Động Đến Giá Cầu Trục |
Tải trọng (Q) | 0.5 – 100 tấn | Tải trọng càng lớn, tời phải chịu lực cao hơn, giá tăng. |
Chiều cao nâng (H) | 3 – 50m | Cáp dài hơn, tang cuốn lớn hơn, giá tăng. |
Tốc độ nâng | 0.5 – 15 m/phút | Tốc độ cao cần động cơ mạnh hơn, giá tăng. |
Loại tời (xích/cáp điện) | Xích: 0.5 – 5 tấn, Cáp: 1 – 100 tấn | Palang cáp đắt hơn palang xích do tải lớn hơn. |
Hệ thống điều khiển | Tay bấm, điều khiển từ xa, biến tần | Điều khiển từ xa và biến tần giúp vận hành linh hoạt nhưng giá cao hơn. |
Xuất xứ | Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Châu Âu | Hàng châu Âu/Nhật đắt hơn do chất lượng và độ bền cao hơn. |
Công suất động cơ | 1 – 50 kW | Công suất càng lớn, giá càng cao. |
Hệ thống phanh & an toàn | Phanh điện từ, giới hạn hành trình, cảm biến tải | Càng nhiều tính năng an toàn, giá càng cao. |
💡 Lưu ý: Giá tời thay đổi tùy thuộc vào thương hiệu, công nghệ, chế độ bảo hành và yêu cầu kỹ thuật đặc biệt.
Chi phí lắp đặt cầu trục có thể chiếm 10 – 30% tổng giá thành, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại cầu trục, trọng tải, khẩu độ, chiều cao nâng, hệ thống ray và điều kiện mặt bằng. Hiểu rõ các yếu tố này giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành.
Yếu Tố | Ảnh Hưởng Đến Chi Phí Lắp Đặt | Tác Động Đến Giá Cầu Trục |
Loại cầu trục | Cầu trục dầm đơn dễ lắp hơn dầm đôi. Cầu trục quay và bán cổng cần kết cấu đặc biệt. | Cầu trục càng phức tạp, giá lắp đặt càng cao. |
Tải trọng nâng | Cầu trục >10 tấn cần thiết bị hỗ trợ như cẩu lắp, giàn giáo. | Tải trọng lớn, chi phí lắp đặt tăng. |
Khẩu độ (span) | Cầu trục khẩu độ lớn (>20m) cần dầm lớn, khó lắp hơn. | Khẩu độ càng rộng, chi phí lắp đặt càng cao. |
Chiều cao nâng | Chiều cao nâng lớn (>15m) cần dàn giáo cao, máy nâng hỗ trợ. | Tăng độ khó thi công, chi phí tăng. |
Hệ thống ray & móng | Nếu xưởng chưa có ray, cần lắp đặt mới, gia cố nền. | Lắp ray mới có thể tăng chi phí 50 – 100 triệu VNĐ. |
Vị trí lắp đặt | Nhà xưởng chật hẹp, địa hình phức tạp gây khó khăn cho thi công. | Mặt bằng xấu làm tăng thời gian & chi phí lắp đặt. |
Nhân công & thiết bị hỗ trợ | Cầu trục lớn cần xe cẩu, dàn giáo, nhân lực chuyên môn. | Nhiều thiết bị hỗ trợ, giá lắp đặt cao. |
Loại Cầu Trục | Chi Phí Lắp Đặt (Triệu VNĐ) |
Cầu trục dầm đơn (1 – 10 tấn, khẩu độ <15m) | 30 – 100 triệu |
Cầu trục dầm đôi (10 – 50 tấn, khẩu độ 15 – 30m) | 100 – 300 triệu |
Cầu trục khẩu độ lớn (>30m, tải trọng >50 tấn) | 300 – 700 triệu |
Cổng trục / bán cổng trục | 150 – 500 triệu |
Cầu trục quay / monorail | 50 – 200 triệu |
Cách Tối Ưu Chi Phí Lắp Đặt
✅ Chuẩn bị mặt bằng trước khi lắp đặt: Làm sạch khu vực thi công, đảm bảo ray có sẵn nếu có thể.
✅ Chọn nhà cung cấp trọn gói: Nhà cung cấp cung cấp cả cầu trục & lắp đặt sẽ có chi phí tốt hơn.
✅ Tận dụng thiết bị hỗ trợ: Nếu xưởng có xe cẩu, dàn giáo, có thể giảm chi phí thuê ngoài.
✅ Lên kế hoạch lắp đặt hợp lý: Lắp đặt vào thời điểm phù hợp để tránh gián đoạn sản xuất.
Chi phí vận hành cầu trục bao gồm nhiều yếu tố như tiêu thụ điện năng, bảo trì, nhân công, phụ tùng thay thế và kiểm định an toàn. Hiểu rõ các chi phí này giúp doanh nghiệp tối ưu ngân sách và tăng hiệu suất hoạt động.
Chi phí này phụ thuộc vào công suất động cơ, tần suất sử dụng và giá điện.
Ước tính chi phí điện hàng tháng:
✅ Cách tối ưu: Dùng động cơ biến tần giúp tiết kiệm 10-30% điện năng.
Cần ít nhất 1-2 người để vận hành cầu trục:
👉 Ước tính chi phí nhân công: 8 – 30 triệu VNĐ/tháng tùy số lượng và ca làm việc.
✅ Cách tối ưu: Sử dụng hệ thống điều khiển từ xa giúp giảm nhân công.
Bảo trì giúp tăng tuổi thọ cầu trục và giảm nguy cơ hỏng hóc.
👉 Ước tính chi phí bảo trì hàng năm: 20 – 100 triệu VNĐ
✅ Cách tối ưu: Sử dụng phụ tùng chính hãng, kiểm tra định kỳ để tránh hỏng hóc lớn.
Cầu trục phải được kiểm định định kỳ để đảm bảo an toàn lao động.
✅ Cách tối ưu: Đặt lịch kiểm định sớm để tránh phí phát sinh do chậm trễ.
Loại cầu trục | Điện năng | Nhân công | Bảo trì (TB/tháng) | Tổng chi phí/tháng |
Cầu trục nhỏ (≤5 tấn) | 1 – 3 triệu | 8 – 15 triệu | 2 – 5 triệu | 10 – 25 triệu |
Cầu trục trung bình (5 – 20 tấn) | 3 – 10 triệu | 10 – 20 triệu | 5 – 10 triệu | 20 – 40 triệu |
Cầu trục lớn (>20 tấn) | 10 – 30 triệu | 15 – 30 triệu | 10 – 20 triệu | 35 – 80 triệu |
✅ Chọn động cơ tiết kiệm điện: Dùng biến tần giúp giảm tiêu thụ điện.
✅ Bảo trì định kỳ: Giúp giảm rủi ro hỏng hóc lớn, tránh chi phí sửa chữa cao.
✅ Tận dụng điều khiển từ xa: Giảm số nhân công vận hành.
✅ Lựa chọn tời, cáp và ray bền bỉ: Giảm chi phí thay thế phụ tùng.
Tìm hiểu cách lựa chọn thiết bị nâng và thiết bị dưới móc để xử…
Ray KBK là hệ thống ray cầu trục nhẹ (KBK – Kransystem) được sử dụng…
Cầu trục ray KBK là loại cầu trục nhỏ gọn và dễ sử dụng nhất.…
KCN Phố Nối A nằm tại huyện Mỹ Hào và huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng…
Cầu trục dầm đôi 5 tấn là thiết bị nâng hạ phổ biến trong các…
Tiếp nối xu hướng làm cầu trục treo trong năm 2024 cho các đối tác…