Nội dung tóm tắt
- 1 Đặc điểm của cầu trục treo
- 2 Thông số kỹ thuật của cầu trục treo
- 2.1 Tải trọng nâng (Capacity)
- 2.2 Chiều dài nhịp (Span)
- 2.3 Chiều cao nâng (Lifting height)
- 2.4 Tốc độ nâng hạ (Lifting speed)
- 2.5 Tốc độ di chuyển ngang (Traveling speed)
- 2.6 Chiều dài đường chạy (Runway length)
- 2.7 Loại dầm (Girder type)
- 2.8 Loại palang (Hoist type) :
- 2.9 Nguồn điện hoạt động (Power supply)
- 2.10 Các hệ thống an toàn
- 2.11 Loại điều khiển
- 3 Ứng dụng của cầu trục treo
- 4 Khi nào nên chọn cầu trục treo
- 4.1 Không gian hạn chế trên sàn
- 4.2 Yêu cầu về tính linh hoạt và khả năng di chuyển trong không gian rộng
- 4.3 Không cần tải trọng quá lớn
- 4.4 Cấu trúc nhà xưởng cho phép lắp đặt cầu trục treo
- 4.5 Muốn tiết kiệm chi phí đầu tư
- 4.6 Nhu cầu bảo trì và vận hành dễ dàng
- 4.7 An toàn và giảm thiểu rủi ro
- 4.8 Lắp đặt trong nhà xưởng có độ cao trần tương đối lớn
- 5 Giá thành của cầu trục treo
Cầu trục treo (hay còn gọi là cầu trục treo trên cao) là một loại thiết bị nâng hạ chuyên dụng, được sử dụng trong các nhà máy, xí nghiệp, hoặc kho xưởng để nâng, hạ và di chuyển hàng hóa hoặc vật liệu từ vị trí này sang vị trí khác trong không gian rộng. Khác với cầu trục thông thường, cầu trục treo được gắn trực tiếp lên hệ thống đường ray treo trên trần nhà hoặc trên cao thay vì chạy trên đường ray dưới mặt đất.
Đặc điểm của cầu trục treo
- Thiết kế treo trên cao: Các đường ray được lắp đặt ở trần hoặc khung thép trên cao, giúp tiết kiệm không gian làm việc dưới mặt đất.
- Khả năng di chuyển linh hoạt: Cầu trục treo có thể di chuyển dọc theo đường ray và vận chuyển hàng hóa theo các hướng khác nhau trong không gian làm việc.
- Ứng dụng linh hoạt: Thường được sử dụng trong các môi trường làm việc hạn chế về không gian hoặc cần tối ưu hóa diện tích sàn.
- Tải trọng nâng đa dạng: Tùy thuộc vào thiết kế, cầu trục treo có thể nâng các tải trọng từ nhẹ đến nặng, phù hợp với nhu cầu của các doanh nghiệp khác nhau.
Cầu trục treo giúp tăng hiệu quả sản xuất và vận chuyển hàng hóa trong các ngành công nghiệp như chế tạo, gia công cơ khí, kho vận và nhiều lĩnh vực khác.
Thông số kỹ thuật của cầu trục treo
Thường phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án, tải trọng hàng hóa cần nâng hạ, không gian làm việc và mục đích sử dụng. Dưới đây là các thông số kỹ thuật cơ bản của cầu trục treo:
Tải trọng nâng (Capacity)
Tải trọng mà cầu trục có thể nâng được thường từ 0.5 tấn, 1 tấn, 2 tấn, 5 tấn, 10 tấn đến 20 tấn hoặc lớn hơn tùy theo nhu cầu sử dụng.
Chiều dài nhịp (Span)
Là khoảng cách giữa hai đường ray treo cầu trục. Chiều dài nhịp phổ biến dao động từ 5 mét đến 30 mét hoặc hơn. Chiều dài nhịp cần được thiết kế phù hợp với không gian lắp đặt trong nhà xưởng.
Chiều cao nâng (Lifting height)
Là độ cao tối đa mà cầu trục có thể nâng hàng hóa lên từ mặt đất. Chiều cao nâng thường từ 3 mét đến 30 mét, phụ thuộc vào nhu cầu và môi trường làm việc.
Tốc độ nâng hạ (Lifting speed)
Tốc độ nâng hạ hàng hóa, thường tính bằng mét trên phút (m/phút). Tốc độ nâng có thể từ 3 m/phút đến 20 m/phút hoặc cao hơn đối với các loại cầu trục yêu cầu nâng hạ nhanh chóng.
Tốc độ di chuyển ngang (Traveling speed)
Tốc độ di chuyển của cầu trục dọc theo đường ray trên cao. Tốc độ này có thể từ 5 m/phút đến 40 m/phút.
Chiều dài đường chạy (Runway length)
Chiều dài đường chạy của cầu trục dọc theo xưởng hoặc không gian làm việc, có thể từ vài mét đến hàng chục mét, tùy thuộc vào yêu cầu vận hành.
Loại dầm (Girder type)
Cầu trục treo có thể sử dụng loại dầm đơn (single girder) hoặc dầm đôi (double girder), tùy vào khả năng chịu tải và thiết kế không gian của nhà xưởng.
- Dầm đơn (Single Girder): Phù hợp cho tải trọng nhỏ và không gian hạn chế.
- Dầm đôi (Double Girder): Phù hợp cho tải trọng lớn và cần không gian nâng hạ cao hơn.
Loại palang (Hoist type) :
- Palang điện (Electric hoist): Sử dụng động cơ điện để nâng hạ hàng hóa.
- Palang xích (Chain hoist) hoặc Palang cáp (Wire rope hoist): Tùy thuộc vào loại vật liệu cần nâng và yêu cầu cụ thể.
Nguồn điện hoạt động (Power supply)
Thường sử dụng điện 3 pha 380V, 50Hz ở Việt Nam. Tuy nhiên, có thể điều chỉnh tùy thuộc vào yêu cầu nguồn điện của từng quốc gia và khu vực.
Các hệ thống an toàn
Bao gồm các thiết bị an toàn như công tắc giới hạn (limit switch), hệ thống phanh an toàn, bảo vệ quá tải, và các thiết bị chống va chạm để đảm bảo vận hành an toàn.
Loại điều khiển
Cầu trục treo có thể điều khiển bằng bảng điều khiển cầm tay có dây hoặc điều khiển từ xa không dây, mang lại sự linh hoạt trong quá trình vận hành.
Tất cả các thông số trên đều có thể được tùy chỉnh để phù hợp với yêu cầu cụ thể của người sử dụng và tính chất của công việc trong từng ngành công nghiệp khác nhau.
Ứng dụng của cầu trục treo
Cầu trục treo có ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng nâng hạ và di chuyển hàng hóa một cách hiệu quả, linh hoạt trong không gian làm việc. Dưới đây là một số ứng dụng chính của cầu trục treo:
Trong nhà máy sản xuất
- Ngành cơ khí chế tạo: Sử dụng cầu trục treo để di chuyển các linh kiện, máy móc, và vật liệu nặng trong quá trình gia công, lắp ráp. Giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm bớt lao động thủ công.
- Ngành chế biến kim loại: Cầu trục treo giúp nâng và vận chuyển các tấm kim loại lớn, phôi thép, và sản phẩm sau gia công giữa các công đoạn sản xuất.
Trong kho bãi và logistics
- Kho vận: Được sử dụng để nâng hạ và di chuyển hàng hóa, kiện hàng, và sản phẩm hoàn thiện trong kho, giúp quá trình lưu trữ và vận chuyển trở nên nhanh chóng và an toàn hơn.
- Ngành xuất nhập khẩu: Ứng dụng cầu trục treo để bốc xếp hàng hóa trong các nhà kho lớn hoặc các cảng biển, nơi cần xử lý một lượng lớn hàng hóa trong thời gian ngắn.
Trong ngành ô tô
- Lắp ráp ô tô: Cầu trục treo được sử dụng trong các dây chuyền lắp ráp ô tô để nâng và di chuyển các bộ phận nặng như khung xe, động cơ và các linh kiện khác, giúp quá trình lắp ráp trở nên chính xác và an toàn hơn.
- Bảo dưỡng ô tô: Hỗ trợ trong việc di chuyển các bộ phận xe ô tô trong xưởng sửa chữa và bảo dưỡng, giảm sức lao động thủ công.
Trong ngành điện và năng lượng
- Nhà máy điện: Cầu trục treo hỗ trợ trong việc lắp đặt và bảo trì các thiết bị nặng như máy phát điện, tuabin, và các thiết bị điện khác trong nhà máy điện, giúp quá trình bảo trì trở nên an toàn và hiệu quả hơn.
- Ngành năng lượng tái tạo: Trong sản xuất và lắp đặt các thiết bị năng lượng gió hoặc mặt trời, cầu trục treo được sử dụng để di chuyển các cấu kiện lớn và nặng.
Trong ngành xây dựng
- Xưởng tiền chế: Trong các nhà máy sản xuất kết cấu thép và nhà tiền chế, cầu trục treo giúp nâng và di chuyển các cấu kiện thép lớn, tối ưu hóa không gian xưởng.
- Lắp đặt và bảo trì công trình xây dựng: Cầu trục treo được sử dụng để vận chuyển và lắp đặt các bộ phận cấu trúc lớn trong quá trình xây dựng.
Trong ngành hóa chất và dược phẩm
- Nhà máy hóa chất: Dùng để di chuyển các thùng chứa hóa chất nặng và các thiết bị công nghiệp trong môi trường cần độ chính xác và an toàn cao.
- Ngành dược phẩm: Trong các nhà máy sản xuất dược phẩm, cầu trục treo có thể được sử dụng để vận chuyển các thiết bị sản xuất hoặc các vật liệu thô nặng mà không gây nhiễm khuẩn cho sản phẩm.
Ngành chế biến gỗ và nội thất
Trong các nhà máy chế biến gỗ, cầu trục treo giúp nâng và vận chuyển các tấm gỗ lớn, gỗ thành phẩm hoặc đồ nội thất cồng kềnh giữa các công đoạn sản xuất.
Trong ngành thực phẩm và đồ uống
Cầu trục treo có thể được sử dụng để di chuyển các thùng nguyên liệu lớn, sản phẩm đóng gói hoặc các thiết bị sản xuất nặng trong các nhà máy chế biến thực phẩm.
Ngành công nghiệp hàng không và vũ trụ
Trong quá trình sản xuất và bảo trì máy bay, cầu trục treo giúp di chuyển các bộ phận lớn như thân máy bay, cánh hoặc động cơ, đảm bảo an toàn và độ chính xác cao.
Cầu trục treo giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu sức lao động thủ công và nâng cao hiệu quả vận hành trong nhiều ngành công nghiệp.
Khi nào nên chọn cầu trục treo
Việc chọn cầu trục treo phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp và các yếu tố kỹ thuật của môi trường làm việc. Dưới đây là các trường hợp cụ thể khi nên chọn cầu trục treo thay vì các loại cầu trục khác:
Không gian hạn chế trên sàn
Cầu trục treo rất phù hợp khi mặt sàn của nhà xưởng hoặc khu vực làm việc có không gian hạn chế hoặc đã được tận dụng cho các mục đích khác. Vì cầu trục treo được lắp đặt trên cao, chạy dọc theo đường ray treo trên trần hoặc khung nhà xưởng, nó không chiếm không gian trên sàn, giúp tối ưu hóa diện tích làm việc.
Trường hợp thực tế: Nhà xưởng nhỏ, chật hẹp hoặc đã có các thiết bị khác chiếm không gian dưới sàn, việc sử dụng cầu trục treo là giải pháp lý tưởng.
Yêu cầu về tính linh hoạt và khả năng di chuyển trong không gian rộng
Khi cần di chuyển hàng hóa, vật liệu hoặc thiết bị từ điểm này sang điểm khác trong một khu vực rộng, với nhiều hướng và điểm khác nhau, cầu trục treo cung cấp giải pháp tối ưu vì có thể chạy dọc theo đường ray trên trần và di chuyển ngang trong không gian làm việc.
Trường hợp thực tế: Các nhà máy có nhiều dây chuyền sản xuất hoặc cần vận chuyển hàng hóa giữa các khu vực khác nhau trong cùng một không gian lớn.
Không cần tải trọng quá lớn
Cầu trục treo thường được sử dụng cho các tải trọng trung bình hoặc nhỏ, từ 0.5 tấn đến 10 tấn, mặc dù có thể tùy chỉnh cho các tải trọng lớn hơn. Nếu không cần tải trọng quá lớn, cầu trục treo là giải pháp kinh tế và hiệu quả.
Trường hợp thực tế: Các xưởng sản xuất cơ khí nhỏ, nhà kho logistics vừa phải hoặc nhà máy chế tạo yêu cầu nâng hạ linh kiện, hàng hóa không quá nặng.
Cấu trúc nhà xưởng cho phép lắp đặt cầu trục treo
Nếu nhà xưởng có kết cấu đủ chắc chắn để lắp đặt đường ray trên trần hoặc khung thép trên cao, cầu trục treo là lựa chọn phù hợp. Điều này thường đòi hỏi hệ thống kết cấu của nhà xưởng phải đủ bền vững để chịu tải từ cầu trục và hàng hóa.
Trường hợp thực tế: Nhà xưởng mới xây hoặc đang xây dựng có thiết kế cho phép lắp đặt cầu trục treo trên trần.
Muốn tiết kiệm chi phí đầu tư
So với cầu trục dầm đôi hoặc các loại cầu trục lớn khác, cầu trục treo có chi phí lắp đặt và bảo trì thấp hơn, đặc biệt là khi không yêu cầu tải trọng quá lớn. Nếu doanh nghiệp muốn tiết kiệm chi phí ban đầu mà vẫn đáp ứng được nhu cầu nâng hạ hàng hóa, cầu trục treo là lựa chọn hợp lý.
Trường hợp thực tế: Các doanh nghiệp vừa và nhỏ muốn tối ưu hóa chi phí đầu tư cho thiết bị nâng hạ.
Nhu cầu bảo trì và vận hành dễ dàng
Cầu trục treo dễ bảo trì và vận hành hơn so với các loại cầu trục phức tạp khác. Nếu doanh nghiệp cần hệ thống vận hành đơn giản và dễ bảo dưỡng, cầu trục treo là lựa chọn tối ưu.
Trường hợp thực tế: Các nhà máy sản xuất yêu cầu thời gian bảo trì thiết bị ngắn, giảm thiểu thời gian gián đoạn trong quá trình sản xuất.
An toàn và giảm thiểu rủi ro
Khi muốn giảm thiểu các nguy cơ liên quan đến tai nạn lao động do hàng hóa hoặc thiết bị va chạm với công nhân, sử dụng cầu trục treo có thể là giải pháp an toàn hơn so với việc sử dụng các thiết bị nâng hạ dưới mặt đất, vì cầu trục treo hoạt động trên cao và tránh được các khu vực mà người lao động thường xuyên di chuyển.
Trường hợp thực tế: Các nhà máy có nhiều lao động hoặc các dây chuyền sản xuất yêu cầu mức độ an toàn cao, tránh các rủi ro do thiết bị di chuyển dưới mặt đất.
Lắp đặt trong nhà xưởng có độ cao trần tương đối lớn
Cầu trục treo được gắn trực tiếp lên trần hoặc hệ thống khung trên cao. Nếu nhà xưởng có độ cao trần đủ lớn, việc lắp đặt cầu trục treo giúp tận dụng không gian trống trên cao mà không ảnh hưởng đến các hoạt động dưới mặt đất.
Trường hợp thực tế: Các nhà xưởng công nghiệp có trần cao, với khoảng trống không gian lớn trên cao phù hợp cho việc lắp đặt thiết bị treo.
Trong các trường hợp trên, lựa chọn cầu trục treo không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí và không gian, mà còn đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả trong quá trình vận hành sản xuất của doanh nghiệp.
Giá thành của cầu trục treo
Giá thành của cầu trục treo phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như tải trọng nâng, kích thước, loại dầm, chiều dài nhịp, hệ thống điều khiển, và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của khách hàng. Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến giá của cầu trục treo và khoảng giá tham khảo:
Tải trọng nâng (Capacity)
Tải trọng nhỏ (0.5 tấn – 3 tấn): Giá thành sẽ thấp hơn so với các cầu trục có tải trọng lớn.
- Giá tham khảo: Từ 150 triệu đến 400 triệu VNĐ, tùy thuộc vào các yếu tố khác.
Tải trọng trung bình (5 tấn – 10 tấn): Cầu trục có tải trọng trung bình sẽ có giá cao hơn do yêu cầu về cấu trúc và sức nâng.
- Giá tham khảo: Từ 400 triệu đến 800 triệu VNĐ.
Tải trọng lớn (trên 10 tấn): Các cầu trục có tải trọng lớn hơn sẽ có chi phí cao hơn đáng kể do yêu cầu kỹ thuật phức tạp và cấu trúc chịu lực lớn.
- Giá tham khảo: Từ 800 triệu đến 1.5 tỷ VNĐ trở lên.
Chiều dài nhịp (Span)
Nhịp cầu càng dài, giá thành càng cao do yêu cầu về vật liệu dầm và hệ thống đường ray treo lớn hơn.
Ví dụ: Nhịp 10 mét có thể rẻ hơn đáng kể so với nhịp 20-30 mét. Chiều dài nhịp có thể làm tăng chi phí thêm từ 10% đến 30% tùy độ dài.
Chiều cao nâng (Lifting height)
Chiều cao nâng thấp (3-6 mét): Giá thành sẽ thấp hơn so với các cầu trục yêu cầu nâng cao.
Chiều cao nâng lớn (10-30 mét): Chi phí sẽ tăng đáng kể vì yêu cầu về hệ thống palang và động cơ mạnh hơn.
Thông thường, mỗi tăng thêm 1-2 mét chiều cao có thể làm tăng chi phí từ 5% đến 15%.
Loại dầm (Single girder hoặc Double girder)
Dầm đơn (Single Girder): Rẻ hơn và phù hợp với các tải trọng nhỏ và trung bình. Phổ biến với tải trọng dưới 10 tấn.
- Giá tham khảo: Dầm đơn có thể rẻ hơn từ 10% – 30% so với dầm đôi.
Dầm đôi (Double Girder): Dùng cho tải trọng lớn và các không gian yêu cầu chiều cao nâng lớn hơn, chi phí sẽ cao hơn.
- Giá tham khảo: Tăng thêm 20% – 40% so với cầu trục dầm đơn.
Loại palang (Hoist type)
Palang xích (Chain hoist): Giá rẻ hơn và thường dùng cho các tải trọng nhỏ hơn, đơn giản hơn.
- Giá tham khảo: Rẻ hơn từ 10% – 20% so với palang cáp.
Palang cáp (Wire rope hoist): Giá cao hơn, phù hợp cho các yêu cầu tải trọng lớn và yêu cầu kỹ thuật cao hơn.
- Giá tham khảo: Có thể cao hơn từ 20% đến 40% so với palang xích.
Hệ thống điều khiển
Điều khiển từ xa không dây: Giá cao hơn so với điều khiển cầm tay có dây.
Tùy thuộc vào loại điều khiển mà giá có thể tăng từ 5 triệu đến 20 triệu VNĐ.
Điều khiển tự động hoặc bán tự động: Các hệ thống cầu trục có khả năng tự động hóa sẽ có giá thành cao hơn đáng kể so với điều khiển thủ công.
Nguồn gốc và chất lượng thiết bị
Hàng nhập khẩu (Châu Âu, Nhật Bản): Giá thành cao hơn so với thiết bị sản xuất trong nước hoặc từ Trung Quốc do chất lượng và tiêu chuẩn cao hơn.
Cầu trục nhập khẩu có thể đắt hơn từ 30% – 50% so với hàng nội địa.
Hàng nội địa hoặc từ Trung Quốc: Giá thành thấp hơn, nhưng chất lượng có thể không cao bằng hàng nhập khẩu từ các nước phát triển.
Chi phí lắp đặt và bảo trì
Chi phí lắp đặt: Thường không bao gồm trong giá cầu trục ban đầu. Chi phí này phụ thuộc vào độ phức tạp của quá trình lắp đặt và vị trí nhà xưởng. Chi phí lắp đặt thường dao động từ 10% đến 15% tổng giá trị của cầu trục.
Bảo trì và dịch vụ hậu mãi: Một số nhà cung cấp có thể tính phí cho dịch vụ bảo trì định kỳ sau khi lắp đặt. Điều này cũng cần được tính vào chi phí tổng thể.
Thương hiệu nhà cung cấp
Thương hiệu và uy tín của nhà cung cấp cũng ảnh hưởng đáng kể đến giá thành. Các thương hiệu uy tín với dịch vụ hỗ trợ tốt thường có giá cao hơn so với các nhà cung cấp nhỏ lẻ.
Khoảng giá tham khảo:
- Cầu trục treo tải trọng nhỏ (1-3 tấn): Từ 150 triệu đến 400 triệu VNĐ.
- Cầu trục treo tải trọng trung bình (5-10 tấn): Từ 400 triệu đến 800 triệu VNĐ.
- Cầu trục treo tải trọng lớn (trên 10 tấn): Từ 800 triệu đến hơn 1.5 tỷ VNĐ.
Lưu ý:
Giá thành có thể thay đổi tùy theo yêu cầu thiết kế, địa điểm lắp đặt và các yếu tố kinh tế khác. Việc tư vấn từ các đơn vị cung cấp uy tín là cần thiết để có được giá chính xác và phù hợp nhất với nhu cầu.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi HOTLINE : 0976.076.220